VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
插接 (chā jiē) : sáp tiếp
插插 (chā chā) : sáp sáp
插插花花 (chā chā huā huā) : sáp sáp hoa hoa
插敘 (chā xù) : kể xen; kể thêm vào
插曲 (chā qǔ) : nhạc đệm; bài hát đệm
插条 (chā tiáo) : giâm cành; trồng hom; trồng cành
插枝 (chā zhī) : trồng cành; trồng hom; giâm cành
插架 (chā jià) : sáp giá
插架萬軸 (chā jià wàn zhóu) : sáp giá vạn trục
插條 (chā tiáo) : giâm cành; trồng hom; trồng cành
插梳 (chā shū) : sáp sơ
插槓子 (chā gàng zi) : sáp cống tử
插標 (chā biāo) : sáp tiêu
插火坑 (chā huǒ kàng) : sáp hỏa khanh
插灶 (chā zào) : sáp táo
插犋 (chā jù) : chung súc vật cày bừa
插狀 (chā zhuàng) : sáp trạng
插班 (chā bān) : xếp lớp
插画 (chā huà) : tranh minh hoạ
插畫 (chā huà) : tranh minh hoạ
插科使砌 (chā kē shǐ qiè) : sáp khoa sử thế
插科打諢 (chā kē dǎ hùn) : nói chêm chọc cười; làm động tác chọc cười
插科打诨 (chā kē dǎ hùn) : nói chêm chọc cười; làm động tác chọc cười
插秧 (chā yāng) : cấy mạ
插箭遊營 (chā jiàn yóu yíng) : sáp tiễn du doanh
上一頁
|
下一頁